Có 2 kết quả:
語言障礙 yǔ yán zhàng ài ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ • 语言障碍 yǔ yán zhàng ài ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
yǔ yán zhàng ài ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) language barrier
(2) speech impediment
(2) speech impediment
Bình luận 0
yǔ yán zhàng ài ㄩˇ ㄧㄢˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) language barrier
(2) speech impediment
(2) speech impediment
Bình luận 0